中文 Trung Quốc
師古
师古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo những cách cũ
trong giả của phong cách cổ xưa
師古 师古 phát âm tiếng Việt:
[shi1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
following the ways of old
in imitation of ancient style
師大 师大
師夷長技以制夷 师夷长技以制夷
師奶 师奶
師姐 师姐
師宗 师宗
師宗縣 师宗县