中文 Trung Quốc
布魯斯
布鲁斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blues (âm nhạc) (loanword)
布魯斯 布鲁斯 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lu3 si1]
Giải thích tiếng Anh
blues (music) (loanword)
布魯日 布鲁日
布魯氏菌病 布鲁氏菌病
布魯特斯 布鲁特斯
帆 帆
帆傘 帆伞
帆布 帆布