中文 Trung Quốc
布防迎戰
布防迎战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị để đáp ứng kẻ thù head-on
布防迎戰 布防迎战 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fang2 ying2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to prepare to meet the enemy head-on
布隆伯格 布隆伯格
布隆方丹 布隆方丹
布隆迪 布隆迪
布須曼人 布须曼人
布魯克 布鲁克
布魯克林 布鲁克林