中文 Trung Quốc
布朗尼
布朗尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brownie (bánh ngọt) (loanword)
布朗尼 布朗尼 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lang3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
brownie (pastry) (loanword)
布朗運動 布朗运动
布松布拉 布松布拉
布林迪西 布林迪西
布氏菌苗 布氏菌苗
布氏葦鶯 布氏苇莺
布氏非鯽 布氏非鲫