中文 Trung Quốc
布拉迪斯拉發
布拉迪斯拉发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bratixlava
布拉迪斯拉發 布拉迪斯拉发 phát âm tiếng Việt:
[Bu4 la1 di2 si1 la1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
Bratislava
布拖 布拖
布拖縣 布拖县
布控 布控
布料 布料
布施 布施
布朗 布朗