中文 Trung Quốc
巴氏殺菌
巴氏杀菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị khử trùng
巴氏殺菌 巴氏杀菌 phát âm tiếng Việt:
[ba1 shi4 sha1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
pasteurization
巴氏試驗 巴氏试验
巴爾 巴尔
巴爾克嫩德 巴尔克嫩德
巴爾多祿茂 巴尔多禄茂
巴爾幹 巴尔干
巴爾幹半島 巴尔干半岛