中文 Trung Quốc
巴不能夠
巴不能够
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
avid
mong cho
Khao khát
để mong
巴不能夠 巴不能够 phát âm tiếng Việt:
[ba1 bu4 neng2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
avid
eager for
longing for
to look forward to
巴中 巴中
巴中地區 巴中地区
巴中市 巴中市
巴以 巴以
巴伊蘭大學 巴伊兰大学
巴伐利亞 巴伐利亚