中文 Trung Quốc
  • 巴不能夠 繁體中文 tranditional chinese巴不能夠
  • 巴不能够 简体中文 tranditional chinese巴不能够
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • avid
  • mong cho
  • Khao khát
  • để mong
巴不能夠 巴不能够 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 bu4 neng2 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • avid
  • eager for
  • longing for
  • to look forward to