中文 Trung Quốc
婆娑
婆娑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảy múa
xoắn
lơ lửng
婆娑 婆娑 phát âm tiếng Việt:
[po2 suo1]
Giải thích tiếng Anh
dancing
whirling
hovering
婆娘 婆娘
婆婆 婆婆
婆婆媽媽 婆婆妈妈
婆子 婆子
婆家 婆家
婆羅洲 婆罗洲