中文 Trung Quốc
婀
婀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
willowy
không ổn định
婀 婀 phát âm tiếng Việt:
[e1]
Giải thích tiếng Anh
graceful
willowy
unstable
婀娜 婀娜
婁 娄
婁子 娄子
婁底 娄底
婁底地區 娄底地区
婁底市 娄底市