中文 Trung Quốc- 安土重遷
- 安土重迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ghét để lại một nơi mà một đã sống lâu
- để được gắn liền với đất bản xứ và không muốn để lại nó
安土重遷 安土重迁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hate to leave a place where one has lived long
- to be attached to one's native land and unwilling to leave it