中文 Trung Quốc
安危
安危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn và nguy hiểm
an toàn
安危 安危 phát âm tiếng Việt:
[an1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
safety and danger
safety
安可 安可
安史之亂 安史之乱
安吉 安吉
安吉爾 安吉尔
安吉縣 安吉县
安哥拉 安哥拉