中文 Trung Quốc
學子
学子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh (văn học)
học giả
學子 学子 phát âm tiếng Việt:
[xue2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) student
scholar
學家 学家
學富五車 学富五车
學年 学年
學弟 学弟
學徒 学徒
學摸 学摸