中文 Trung Quốc
孤老
孤老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông già đơn độc hoặc người phụ nữ
người bảo trợ thường xuyên (tại nhà thổ)
孤老 孤老 phát âm tiếng Việt:
[gu1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
solitary old man or woman
regular patron (at brothels)
孤膽 孤胆
孤膽英雄 孤胆英雄
孤芳自賞 孤芳自赏
孤苦零丁 孤苦零丁
孤證不立 孤证不立
孤負 孤负