中文 Trung Quốc
孤立子
孤立子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soliton (vật lý)
孤立子 孤立子 phát âm tiếng Việt:
[gu1 li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
soliton (physics)
孤立子波 孤立子波
孤立無援 孤立无援
孤絕 孤绝
孤膽 孤胆
孤膽英雄 孤胆英雄
孤芳自賞 孤芳自赏