中文 Trung Quốc
字跡
字迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ viết tay
字跡 字迹 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
handwriting
字集 字集
字面 字面
字音 字音
字體 字体
存 存
存亡 存亡