中文 Trung Quốc
字段
字段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(dữ liệu số,) lĩnh vực
字段 字段 phát âm tiếng Việt:
[zi4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
(numeric, data) field
字母 字母
字母表 字母表
字母順序 字母顺序
字畫 字画
字眼 字眼
字碼 字码