中文 Trung Quốc
嫩
嫩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu thầu
mềm
tinh tế
ánh sáng (màu)
thiếu kinh nghiệm
không có kỹ năng
嫩 嫩 phát âm tiếng Việt:
[nen4]
Giải thích tiếng Anh
tender
soft
delicate
light (color)
inexperienced
unskilled
嫩江 嫩江
嫩江地區 嫩江地区
嫩江縣 嫩江县
嫩芽 嫩芽
嫩苗 嫩苗
嫩苗龜 嫩苗龟