中文 Trung Quốc
  • 嫐 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trêu chọc
  • chơi xung quanh với
嫐 嫐 phát âm tiếng Việt:
  • [nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tease
  • to play around with