中文 Trung Quốc
  • 夯具 繁體中文 tranditional chinese夯具
  • 夯具 简体中文 tranditional chinese夯具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rammer
  • giả mạo
夯具 夯具 phát âm tiếng Việt:
  • [hang1 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • rammer
  • tamper