中文 Trung Quốc
夯具
夯具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rammer
giả mạo
夯具 夯具 phát âm tiếng Việt:
[hang1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
rammer
tamper
夯土 夯土
夯土機 夯土机
夯實 夯实
夯漢 夯汉
夯砣 夯砣
失 失