中文 Trung Quốc
太陽黑子
太阳黑子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết đen mặt trời
太陽黑子 太阳黑子 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 hei1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
sunspot
太陽黑子周 太阳黑子周
太魯閣 太鲁阁
太魯閣族 太鲁阁族
太麻里鄉 太麻里乡
夫 夫
夫 夫