中文 Trung Quốc
太陽鏡
太阳镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính râm
太陽鏡 太阳镜 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
sunglasses
太陽電池 太阳电池
太陽電池板 太阳电池板
太陽風 太阳风
太陽黑子周 太阳黑子周
太魯閣 太鲁阁
太魯閣族 太鲁阁族