中文 Trung Quốc
天老兒
天老儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Albino (con người)
天老兒 天老儿 phát âm tiếng Việt:
[tian1 lao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
albino (human)
天老爺 天老爷
天職 天职
天舟座 天舟座
天色 天色
天花 天花
天花亂墜 天花乱坠