中文 Trung Quốc
天漢
天汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân Hà
天漢 天汉 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 han4]
Giải thích tiếng Anh
the Milky Way
天災 天灾
天災人禍 天灾人祸
天災地孽 天灾地孽
天然 天然
天然本地 天然本地
天然橡膠 天然橡胶