中文 Trung Quốc
天橋立
天桥立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ama-no-hashidate ở về phía bắc của tỉnh Kyōto 京都府 trên biển Nhật bản
天橋立 天桥立 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 qiao2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Ama-no-hashidate in north of Kyōto prefecture 京都府 on the Sea of Japan
天機 天机
天機不可泄漏 天机不可泄漏
天機不可泄露 天机不可泄露
天次 天次
天殺的 天杀的
天氣 天气