中文 Trung Quốc
天心
天心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên huyện Changsha city 長沙市|长沙市 [Chang2 sha1 shi4], Hunan
天心 天心 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
Tianxin district of Changsha city 長沙市|长沙市[Chang2 sha1 shi4], Hunan
天心 天心
天心區 天心区
天性 天性
天懸地隔 天悬地隔
天成 天成
天才 天才