中文 Trung Quốc
天干
天干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- 10 trên trời thân 甲 [jia3], 乙 [yi3], 丙 [bing3], 丁 [ding1], 戊 [wu4], 己 [ji3], 庚 [geng1], nhãn [xin1], 壬 [ren2], 癸 [gui3], được sử dụng cyclically trong lịch và càng tự số I, II vv
天干 天干 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the 10 heavenly stems 甲[jia3], 乙[yi3], 丙[bing3], 丁[ding1], 戊[wu4], 己[ji3], 庚[geng1], 辛[xin1], 壬[ren2], 癸[gui3], used cyclically in the calendar and as ordinal numbers I, II etc