中文 Trung Quốc
  • 大麻哈魚 繁體中文 tranditional chinese大麻哈魚
  • 大麻哈鱼 简体中文 tranditional chinese大麻哈鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 大馬哈魚|大马哈鱼 [da4 ma3 ha3 yu2]
大麻哈魚 大麻哈鱼 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 ma2 ha3 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 大馬哈魚|大马哈鱼[da4 ma3 ha3 yu2]