中文 Trung Quốc
大節
大节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ hội lớn
vấn đề quan trọng
nguyên tắc chính
cao nhân vật đạo Đức
大節 大节 phát âm tiếng Việt:
[da4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
major festival
important matter
major principle
high moral character
大範圍 大范围
大篆 大篆
大篷車 大篷车
大糞 大粪
大紀元 大纪元
大紀元時報 大纪元时报