中文 Trung Quốc
  • 大笨象 繁體中文 tranditional chinese大笨象
  • 大笨象 简体中文 tranditional chinese大笨象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con voi (tiếng lóng)
大笨象 大笨象 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 ben4 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) elephant