中文 Trung Quốc
大男子主義
大男子主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam chauvinism
大男子主義 大男子主义 phát âm tiếng Việt:
[da4 nan2 zi3 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
male chauvinism
大男子主義者 大男子主义者
大略 大略
大病 大病
大發 大发
大發雷霆 大发雷霆
大白天 大白天