中文 Trung Quốc
大樓
大楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng (một trong những tương đối lớn, nhiều tầng)
CL:幢 [zhuang4], 座 [zuo4]
大樓 大楼 phát âm tiếng Việt:
[da4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
building (a relatively large, multi-storey one)
CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
大樣 大样
大樹 大树
大樹菠蘿 大树菠萝
大樹鶯 大树莺
大橋 大桥
大權 大权