中文 Trung Quốc
大棗
大枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅棗|红枣 [hong2 zao3]
大棗 大枣 phát âm tiếng Việt:
[da4 zao3]
Giải thích tiếng Anh
see 紅棗|红枣[hong2 zao3]
大業 大业
大概 大概
大樓 大楼
大樹 大树
大樹菠蘿 大树菠萝
大樹鄉 大树乡