中文 Trung Quốc
大條
大条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi tàu
shit
大條 大条 phát âm tiếng Việt:
[da4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
poop
shit
大棒 大棒
大棗 大枣
大業 大业
大樓 大楼
大樣 大样
大樹 大树