中文 Trung Quốc
地排車
地排车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hại
地排車 地排车 phát âm tiếng Việt:
[di4 pai2 che1]
Giải thích tiếng Anh
handcart
地接 地接
地攤 地摊
地支 地支
地方 地方
地方主義 地方主义
地方停車 地方停车