中文 Trung Quốc
壽司
寿司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sushi
壽司 寿司 phát âm tiếng Việt:
[shou4 si1]
Giải thích tiếng Anh
sushi
壽命 寿命
壽命不長 寿命不长
壽堂 寿堂
壽寧縣 寿宁县
壽帶 寿带
壽數 寿数