中文 Trung Quốc
壯舉
壮举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
feat tuyệt vời
feat Ấn tượng
Anh hùng thực hiện
nỗ lực anh hùng
壯舉 壮举 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
magnificent feat
impressive feat
heroic undertaking
heroic attempt
壯觀 壮观
壯語 壮语
壯語 壮语
壯闊 壮阔
壯陽 壮阳
壯麗 壮丽