中文 Trung Quốc
壯士
壮士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng
máy bay chiến đấu
chàng trai dũng cảm mạnh mẽ
chiến binh (trong áo giáp)
壯士 壮士 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
hero
fighter
brave strong guy
warrior (in armor)
壯大 壮大
壯實 壮实
壯年 壮年
壯族 壮族
壯烈 壮烈
壯碩 壮硕