中文 Trung Quốc
壞話
坏话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện khó chịu
độc hại từ
壞話 坏话 phát âm tiếng Việt:
[huai4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
unpleasant talk
malicious words
壞賬 坏账
壞透 坏透
壞運 坏运
壟 垄
壟斷 垄断
壟斷販賣 垄断贩卖