中文 Trung Quốc
墨西哥辣椒
墨西哥辣椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jalapeño
墨西哥辣椒 墨西哥辣椒 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 xi1 ge1 la4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
jalapeño
墨西拿 墨西拿
墨西拿海峽 墨西拿海峡
墨角蘭 墨角兰
墨鏡 墨镜
墨魚 墨鱼
墩 墩