中文 Trung Quốc
墨硯
墨砚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc xích nhiều mực
mực đá
墨硯 墨砚 phát âm tiếng Việt:
[mo4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
ink slab
ink stone
墨竹工卡 墨竹工卡
墨竹工卡縣 墨竹工卡县
墨筆 墨笔
墨索里尼 墨索里尼
墨累 墨累
墨累達令流域 墨累达令流域