中文 Trung Quốc
墨漬
墨渍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết mực
mực blot
tại chỗ
smudge
墨漬 墨渍 phát âm tiếng Việt:
[mo4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
ink stain
ink blot
spot
smudge
墨灣 墨湾
墨爾本 墨尔本
墨爾缽 墨尔钵
墨玉縣 墨玉县
墨盒 墨盒
墨硯 墨砚