中文 Trung Quốc
墨客
墨客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học người
墨客 墨客 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
literary person
墨家 墨家
墨巴本 墨巴本
墨斗 墨斗
墨水 墨水
墨水兒 墨水儿
墨水瓶架 墨水瓶架