中文 Trung Quốc
域名服務器
域名服务器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy chủ tên miền
域名服務器 域名服务器 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ming2 fu2 wu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
domain name server
域名註冊 域名注册
域外 域外
域多利皇后 域多利皇后
埠頭 埠头
埡 垭
埡口 垭口