中文 Trung Quốc
不粘鍋
不粘锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảo không dính
不粘鍋 不粘锅 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhan1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
non-stick pan
不約而同 不约而同
不終天年 不终天年
不結果 不结果
不結盟運動 不结盟运动
不絕 不绝
不絕如縷 不绝如缕