中文 Trung Quốc
  • 不愧不怍 繁體中文 tranditional chinese不愧不怍
  • 不愧不怍 简体中文 tranditional chinese不愧不怍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có sự xấu hổ, không subterfuge (thành ngữ); chỉ và danh dự
  • thẳng đứng và ở trên bảng
不愧不怍 不愧不怍 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 kui4 bu4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • no shame, no subterfuge (idiom); just and honorable
  • upright and above board