中文 Trung Quốc
不周延
不周延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
undistributed
不周延 不周延 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhou1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
undistributed
不咋地 不咋地
不和 不和
不咎既往 不咎既往
不問好歹 不问好歹
不問就聽不到假話 不问就听不到假话
不問青紅皂白 不问青红皂白