中文 Trung Quốc
不准許
不准许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị Cấm
không được phép
不准許 不准许 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhun3 xu3]
Giải thích tiếng Anh
forbidden
not allowed
不凍港 不冻港
不凍港口 不冻港口
不凡 不凡
不分 不分
不分伯仲 不分伯仲
不分勝敗 不分胜败