中文 Trung Quốc
不光
不光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải là người duy nhất
không chỉ
不光 不光 phát âm tiếng Việt:
[bu4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
not the only one
not only
不光彩 不光彩
不克 不克
不免 不免
不入時宜 不入时宜
不入虎穴,焉得虎子 不入虎穴,焉得虎子
不公 不公