中文 Trung Quốc
不僅如此
不仅如此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ vậy, nhưng...
不僅如此 不仅如此 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jin3 ru2 ci3]
Giải thích tiếng Anh
not only that, but ...
不像樣 不像样
不像話 不像话
不儉則匱 不俭则匮
不光彩 不光彩
不克 不克
不免 不免