中文 Trung Quốc
下頜
下颌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm dưới
hàm dưới
下頜 下颌 phát âm tiếng Việt:
[xia4 he2]
Giải thích tiếng Anh
lower jaw
mandible
下頜下腺 下颌下腺
下頜骨 下颌骨
下頦 下颏
下頷骨 下颔骨
下顎 下颚
下風 下风